Có 2 kết quả:

养蜂人 yǎng fēng rén ㄧㄤˇ ㄈㄥ ㄖㄣˊ養蜂人 yǎng fēng rén ㄧㄤˇ ㄈㄥ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) beekeeper
(2) apiculturist

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) beekeeper
(2) apiculturist

Bình luận 0